🔍
Search:
BÁC BỎ
🌟
BÁC BỎ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 주제에 대해 논하여 다른 사람의 이론이나 학설을 뒤집어엎다.
1
ĐẢ PHÁ, BẺ LẠI, BÁC BỎ:
Bàn về chủ đề nào đó và phản biện lại học thuyết hay lí luận của người khác.
-
Động từ
-
1
어떤 주장이나 의견의 잘못된 점을 논리적으로 지적하거나 공격하다.
1
BÁC BỎ, TRANH LUẬN BÁC BỎ:
Chỉ ra hay công kích một cách lôgic điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó.
-
Động từ
-
1
어떤 주장이나 의견의 잘못된 점이 논리적으로 지적되거나 공격받다.
1
BỊ BÁC BỎ, BỊ TRANH LUẬN BÁC BỎ:
Điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó được chỉ ra hoặc công kích một cách lôgic.